1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
637,387
|
1,541,802
|
1,206,042
|
1,156,687
|
770,424
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8
|
2
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
637,379
|
1,541,800
|
1,206,042
|
1,156,687
|
770,424
|
4. Giá vốn hàng bán
|
562,471
|
1,342,670
|
1,076,762
|
996,022
|
675,143
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74,908
|
199,131
|
129,279
|
160,665
|
95,282
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,373
|
49,197
|
51,638
|
69,248
|
44,760
|
7. Chi phí tài chính
|
11,789
|
25,063
|
24,037
|
12,016
|
10,340
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,822
|
11,731
|
11,993
|
11,037
|
9,741
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
20,228
|
46,412
|
43,247
|
37,810
|
23,871
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,194
|
75,338
|
45,929
|
79,265
|
43,043
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35,070
|
101,515
|
67,705
|
100,822
|
62,789
|
12. Thu nhập khác
|
4,739
|
0
|
125
|
687
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1,071
|
1,199
|
1,704
|
105
|
669
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,667
|
-1,199
|
-1,579
|
582
|
-669
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38,738
|
100,315
|
66,126
|
101,404
|
62,120
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,435
|
14,899
|
14,936
|
20,069
|
14,355
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11,435
|
14,899
|
14,936
|
20,069
|
14,355
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27,303
|
85,416
|
51,191
|
81,335
|
47,765
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-7,322
|
0
|
0
|
0
|
-4,533
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34,625
|
85,416
|
51,191
|
81,335
|
52,298
|