1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95,940
|
74,582
|
81,028
|
56,080
|
51,740
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,935
|
3,372
|
3,412
|
4,115
|
1,326
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
93,005
|
71,210
|
77,616
|
51,965
|
50,413
|
4. Giá vốn hàng bán
|
92,393
|
67,586
|
71,981
|
46,703
|
44,378
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
612
|
3,624
|
5,635
|
5,262
|
6,035
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
232
|
233
|
234
|
254
|
7. Chi phí tài chính
|
1,502
|
2,023
|
2,671
|
1,358
|
1,447
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,443
|
1,632
|
2,197
|
1,056
|
1,256
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,683
|
1,482
|
1,354
|
951
|
829
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,552
|
3,567
|
3,055
|
2,985
|
2,999
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,104
|
-3,216
|
-1,212
|
201
|
1,014
|
12. Thu nhập khác
|
591
|
2,290
|
611
|
265
|
5
|
13. Chi phí khác
|
281
|
0
|
47
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
310
|
2,290
|
565
|
265
|
5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4,793
|
-926
|
-647
|
466
|
1,019
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4,793
|
-926
|
-647
|
466
|
1,019
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4,793
|
-926
|
-647
|
466
|
1,019
|