1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149.181
|
141.245
|
172.306
|
171.279
|
183.574
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
633
|
4.633
|
8.613
|
4.363
|
5.476
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
148.548
|
136.612
|
163.693
|
166.916
|
178.098
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.412
|
114.545
|
137.719
|
139.277
|
149.800
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.136
|
22.066
|
25.974
|
27.639
|
28.299
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
849
|
873
|
724
|
1.337
|
417
|
7. Chi phí tài chính
|
7.489
|
6.296
|
5.756
|
5.062
|
3.902
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.489
|
0
|
5.712
|
4.994
|
2.610
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.906
|
3.331
|
3.711
|
2.684
|
2.982
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.100
|
5.522
|
5.628
|
5.157
|
6.321
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.490
|
7.789
|
11.603
|
16.073
|
15.511
|
12. Thu nhập khác
|
52
|
151
|
7
|
29
|
10
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
1
|
5
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
50
|
151
|
6
|
24
|
9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.540
|
7.940
|
11.609
|
16.097
|
15.521
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
366
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
366
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.540
|
7.940
|
11.609
|
16.097
|
15.155
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.540
|
7.940
|
11.609
|
16.097
|
15.155
|