I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,625
|
19,838
|
8,434
|
3,374
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,772
|
22,015
|
25,229
|
20,779
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,607
|
10,815
|
11,070
|
10,858
|
- Các khoản dự phòng
|
-2
|
-10
|
22
|
-9
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,120
|
-10,751
|
-7,319
|
-10,238
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,287
|
20,936
|
21,455
|
20,169
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
1,024
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,397
|
41,853
|
33,662
|
24,153
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,001
|
1,511
|
1,289
|
-2,832
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,835
|
113
|
27
|
183
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,190
|
-3,486
|
-472
|
336
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,175
|
3,547
|
7,643
|
4,514
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,508
|
-21,530
|
-21,466
|
-21,337
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,307
|
-303
|
-1,144
|
-645
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,693
|
-109
|
-53
|
-63
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,740
|
21,596
|
19,487
|
4,312
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,982
|
-5,838
|
-10,551
|
-12,469
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
328
|
373
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-225,608
|
-230,097
|
-98,500
|
-59,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
132,125
|
246,775
|
79,293
|
59,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-119,764
|
-46,292
|
-690
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
24,446
|
0
|
263
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
850
|
7,206
|
7,319
|
10,238
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-229,050
|
-3,428
|
-23,129
|
-1,968
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
163,246
|
106,506
|
29,971
|
168,198
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,546
|
-101,421
|
-32,045
|
-169,726
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-294
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,024
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
161,406
|
4,060
|
-2,075
|
-1,527
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28,904
|
22,228
|
-5,717
|
817
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,212
|
1,308
|
23,536
|
17,819
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,308
|
23,536
|
17,819
|
18,636
|