I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
29.840
|
29.496
|
27.335
|
26.502
|
23.479
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.023
|
3.726
|
-28
|
-293
|
-327
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.585
|
-1.975
|
-3.484
|
-2.767
|
-2.817
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-990
|
-838
|
-791
|
-551
|
-410
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-2.944
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.824
|
3.995
|
2.266
|
2.136
|
1.878
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.689
|
-15.028
|
-10.382
|
-28.055
|
-7.708
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.378
|
19.376
|
14.917
|
-5.972
|
14.095
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-106
|
65
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
142
|
107
|
106
|
69
|
56
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36
|
172
|
106
|
69
|
56
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.244
|
-6.244
|
|
-12.487
|
-6.249
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.692
|
-9.060
|
|
-2.475
|
-15.361
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.936
|
-15.304
|
|
-14.962
|
-21.609
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.522
|
4.244
|
15.023
|
-20.864
|
-7.458
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.412
|
12.890
|
17.134
|
32.157
|
11.292
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.890
|
17.134
|
32.157
|
11.292
|
3.834
|