Unit: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 209,940 209,934 170,911 103,688 90,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 194 195 802 48 89
1. Tiền 194 195 802 48 89
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000 2,000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000 2,000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,026 115,810 88,741 42,419 28,998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,703 90,915 62,812 27,447 19,756
2. Trả trước cho người bán 18,045 25,930 27,718 25,031 23,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 405 2,134 2,181 2,087 2,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,127 -3,168 -3,969 -12,146 -16,794
IV. Tổng hàng tồn kho 124,077 90,998 81,063 60,766 60,766
1. Hàng tồn kho 124,077 90,998 81,063 60,766 60,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,643 931 305 456 355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,643 930 303 454 353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 2 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,973 37,659 36,836 3,166 1,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,520 2,606 2,606 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,520 2,492 2,492 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 114 114 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,378 3,467 2,658 2,063 1,608
1. Tài sản cố định hữu hình 1,378 1,442 929 2,063 1,608
- Nguyên giá 35,451 35,086 32,987 35,062 32,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,073 -33,643 -32,058 -32,998 -31,333
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 2,025 1,729 0 0
- Nguyên giá 0 2,074 2,074 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -49 -346 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 226 226 226 226 226
- Giá trị hao mòn lũy kế -226 -226 -226 -226 -226
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,059 31,567 31,567 1,102 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,100 38,100 38,100 7,200 7,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,250 1,250 1,250 1,250 1,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,290 -7,783 -7,783 -7,348 -8,450
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15 18 5 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 15 18 5 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,912 247,592 207,748 106,854 91,816
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,231 188,906 149,308 96,809 82,692
I. Nợ ngắn hạn 168,746 173,255 138,425 88,093 58,318
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,473 78,955 77,028 50,579 28,792
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48,358 58,901 38,901 20,487 19,517
4. Người mua trả tiền trước 10,206 14,522 6,313 4,087 3,270
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,975 8,790 5,959 359 109
6. Phải trả người lao động 881 1,518 0 0 428
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 183 3,127 4,919 7,440 1,393
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,455 4,227 2,090 1,927 1,593
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,215 3,215 3,215 3,215 3,215
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,485 15,651 10,883 8,716 24,374
1. Phải trả người bán dài hạn 11,783 11,783 7,623 5,824 3,846
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2,202 2,202 2,202 2,202 912
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 500 1,666 1,058 691 19,617
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64,682 58,686 58,439 10,045 9,124
I. Vốn chủ sở hữu 64,682 58,686 58,439 10,045 9,124
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,154 31,154 31,154 31,154 31,154
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,036 8,036 8,036 8,036 8,036
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,976 17,976 17,976 17,976 17,976
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,515 1,520 1,273 -47,122 -48,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,447 7,515 1,520 1,273 -47,805
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,068 -5,996 -247 -48,395 -237
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,912 247,592 207,748 106,854 91,816