I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
639
|
23.732
|
-38.718
|
-111
|
-18.337
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.834
|
-15.514
|
37.597
|
4.745
|
6.779
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.638
|
6.366
|
6.575
|
6.475
|
6.506
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.000
|
0
|
-10.273
|
1.629
|
274
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
74
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.038
|
-22.095
|
41.012
|
-3.449
|
-93
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
235
|
215
|
208
|
91
|
93
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.473
|
8.219
|
-1.121
|
4.634
|
-11.558
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.830
|
-21.827
|
17.499
|
1.666
|
6.449
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41.689
|
-292.089
|
68.205
|
71.841
|
113.371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.427
|
300.380
|
-76.901
|
-65.222
|
-118.984
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.208
|
-15.697
|
9.430
|
-6.064
|
5.833
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-235
|
-215
|
-208
|
-102
|
-93
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-49.255
|
-21.229
|
16.904
|
6.749
|
-4.981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-367
|
307
|
0
|
0
|
-1.041
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
12.095
|
0
|
403
|
25
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
33.139
|
0
|
-20.899
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
508
|
1.449
|
-291
|
115
|
94
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33.281
|
13.851
|
-21.189
|
518
|
-322
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.818
|
8.274
|
14.596
|
5.564
|
4.220
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.816
|
-10.888
|
-14.449
|
-7.393
|
-3.762
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-982
|
-225
|
-290
|
-290
|
-290
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.980
|
-2.838
|
-143
|
-2.119
|
167
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.954
|
-10.217
|
-4.428
|
5.148
|
-5.136
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
106.840
|
78.886
|
68.669
|
63.229
|
68.377
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78.886
|
68.669
|
64.242
|
68.377
|
63.241
|