Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.005 22.854 67.087 22.104 81.980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.005 22.854 67.087 22.104 81.980
4. Giá vốn hàng bán 33.060 23.064 61.423 19.348 75.986
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -55 -211 5.664 2.756 5.994
6. Doanh thu hoạt động tài chính 475 17 26 57 3.089
7. Chi phí tài chính 1.763 859 2.964 1.335 1.581
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.784 878 2.878 1.367 1.268
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 283 232 205
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.872 3.300 5.707 3.986 4.754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.497 -4.584 -3.186 -2.508 2.748
12. Thu nhập khác 69 296 2.356 9 274
13. Chi phí khác 143 1.510 26 5 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -74 -1.213 2.330 4 268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.571 -5.797 -855 -2.503 3.016
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.571 -5.797 -855 -2.503 3.016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.571 -5.797 -855 -2.503 3.016