Thu nhập lãi thuần
|
339.274
|
341.407
|
278.538
|
347.750
|
377.548
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
895.565
|
897.008
|
812.728
|
856.182
|
850.756
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-556.291
|
-555.601
|
-534.190
|
-508.432
|
-473.208
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
14.153
|
15.946
|
14.871
|
-10.281
|
-8.896
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
22.288
|
24.605
|
2.720
|
25.688
|
20.834
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-8.135
|
-8.659
|
-11.849
|
-35.969
|
-29.730
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
13.502
|
8.366
|
1.597
|
-4.015
|
26
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
-3.454
|
-1.089
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
24.337
|
11.785
|
7.136
|
10.777
|
8.620
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
24.722
|
12.557
|
7.623
|
11.308
|
8.907
|
Chi phí hoạt động khác
|
-385
|
-772
|
-487
|
-531
|
-287
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
132
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-186.761
|
-179.007
|
-188.311
|
-254.128
|
-218.155
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
204.505
|
198.629
|
113.831
|
86.649
|
158.054
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-51.411
|
-48.169
|
-57.196
|
-91.292
|
-42.001
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
153.094
|
150.460
|
56.635
|
-4.643
|
116.053
|
Chi phí thuế TNDN
|
-30.619
|
-30.092
|
-11.327
|
|
-23.211
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-30.619
|
-30.092
|
-11.327
|
|
-23.211
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
122.475
|
120.368
|
45.308
|
-4.643
|
92.842
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
122.475
|
120.368
|
45.308
|
-4.643
|
92.842
|