TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.954.025
|
2.759.512
|
2.645.009
|
2.762.125
|
2.692.676
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104.794
|
185.262
|
143.196
|
145.836
|
129.599
|
1. Tiền
|
54.794
|
44.662
|
73.196
|
69.536
|
89.599
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
140.600
|
70.000
|
76.300
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.185.644
|
1.928.668
|
1.884.281
|
1.997.490
|
2.001.148
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.185.644
|
1.928.668
|
1.884.281
|
1.997.490
|
2.001.148
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
263.936
|
241.982
|
216.419
|
193.055
|
202.030
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49.846
|
42.348
|
49.402
|
58.067
|
59.309
|
2. Trả trước cho người bán
|
77.564
|
74.268
|
71.949
|
72.954
|
73.933
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
140.877
|
129.880
|
99.426
|
68.198
|
73.934
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.351
|
-4.513
|
-4.358
|
-6.164
|
-5.147
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
263.404
|
247.210
|
297.381
|
322.161
|
270.458
|
1. Hàng tồn kho
|
265.839
|
249.645
|
299.816
|
324.596
|
270.676
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.435
|
-2.435
|
-2.435
|
-2.435
|
-218
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
136.247
|
156.390
|
103.732
|
103.583
|
89.441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40.100
|
82.722
|
28.387
|
5.595
|
7.873
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50.972
|
50.233
|
52.132
|
52.622
|
53.342
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
45.175
|
23.434
|
23.213
|
45.366
|
28.227
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.265.805
|
3.229.655
|
3.404.483
|
3.398.843
|
3.297.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
207
|
208
|
215
|
215
|
216
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
207
|
208
|
215
|
215
|
216
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.744.537
|
1.780.474
|
1.793.140
|
1.779.578
|
1.762.937
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.743.864
|
1.779.832
|
1.792.523
|
1.778.989
|
1.762.376
|
- Nguyên giá
|
2.636.035
|
2.684.849
|
2.743.839
|
2.761.233
|
2.783.296
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-892.171
|
-905.017
|
-951.316
|
-982.244
|
-1.020.920
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
672
|
642
|
617
|
589
|
562
|
- Nguyên giá
|
1.400
|
1.389
|
1.413
|
1.419
|
1.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-727
|
-747
|
-796
|
-830
|
-866
|
III. Bất động sản đầu tư
|
195.014
|
191.365
|
187.847
|
185.085
|
181.415
|
- Nguyên giá
|
259.209
|
259.209
|
259.342
|
261.566
|
261.566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.195
|
-67.844
|
-71.495
|
-76.481
|
-80.151
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
525.321
|
455.510
|
476.171
|
486.446
|
493.585
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
76.101
|
76.113
|
76.128
|
78.726
|
79.202
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
449.220
|
379.397
|
400.043
|
407.720
|
414.383
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
399.323
|
406.061
|
581.904
|
572.726
|
487.598
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
268.556
|
275.294
|
300.518
|
322.879
|
344.396
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
150.620
|
119.081
|
12.435
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
401.402
|
396.037
|
365.205
|
374.792
|
371.307
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
373.474
|
370.901
|
336.767
|
345.816
|
345.295
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
27.928
|
25.136
|
28.438
|
28.977
|
26.012
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.219.830
|
5.989.167
|
6.049.491
|
6.160.967
|
5.989.733
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.552.152
|
2.484.183
|
2.340.016
|
2.344.923
|
2.089.876
|
I. Nợ ngắn hạn
|
971.881
|
924.900
|
805.874
|
881.494
|
635.405
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
212.052
|
138.973
|
96.477
|
276.793
|
279.394
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.939
|
50.391
|
47.374
|
47.705
|
29.088
|
4. Người mua trả tiền trước
|
85.104
|
59.352
|
15.549
|
7.733
|
28.122
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52.784
|
77.738
|
99.313
|
35.380
|
9.361
|
6. Phải trả người lao động
|
53.608
|
19.715
|
27.693
|
95.309
|
30.802
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
156.201
|
154.350
|
168.336
|
166.272
|
166.310
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
47.489
|
46.869
|
48.070
|
45.849
|
48.603
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
296.066
|
350.471
|
287.824
|
158.036
|
25.734
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33.638
|
27.042
|
15.236
|
48.418
|
17.991
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.580.270
|
1.559.283
|
1.534.142
|
1.463.429
|
1.454.471
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
78.702
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
78.745
|
78.750
|
65
|
78.766
|
78.776
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
137.061
|
122.921
|
109.851
|
41.765
|
44.418
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.481
|
1.481
|
1.481
|
4.522
|
4.119
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.362.984
|
1.356.132
|
1.344.045
|
1.338.376
|
1.327.158
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.667.679
|
3.504.984
|
3.709.475
|
3.816.044
|
3.899.857
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.667.987
|
3.507.931
|
3.712.005
|
3.815.970
|
3.900.447
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
191.784
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
156.172
|
136.067
|
0
|
202.719
|
212.084
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.251.883
|
1.299.488
|
1.299.488
|
1.299.488
|
1.299.488
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
727.414
|
534.323
|
659.589
|
769.421
|
839.407
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
499.456
|
184.726
|
188.722
|
183.772
|
766.330
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
227.958
|
349.597
|
470.867
|
585.649
|
73.077
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
156.288
|
161.823
|
184.914
|
168.112
|
173.238
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-308
|
-2.948
|
-2.530
|
74
|
-590
|
1. Nguồn kinh phí
|
-308
|
-2.948
|
-2.530
|
74
|
-590
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.219.830
|
5.989.167
|
6.049.491
|
6.160.967
|
5.989.733
|