I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
116.910
|
102.154
|
504.339
|
1.056.132
|
1.802.462
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-106.305
|
-85.008
|
-567.276
|
-1.039.354
|
-1.760.011
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.929
|
-2.573
|
-10.883
|
-20.939
|
-29.512
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.663
|
-4.742
|
-21.626
|
-30.081
|
-50.183
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-310
|
0
|
-1.182
|
-700
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19.873
|
2.617
|
13.918
|
20.647
|
9.453
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.151
|
-7.727
|
-19.739
|
-82.898
|
-73.397
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.734
|
4.412
|
-101.267
|
-97.675
|
-101.888
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-69.327
|
|
-60.801
|
-29.696
|
-2.914
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-17.820
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
18.110
|
-6.300
|
-9.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
15.000
|
5.530
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-189.400
|
-102.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
28.500
|
0
|
13.489
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.158
|
|
1.566
|
785
|
574
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66.170
|
|
-30.446
|
-209.611
|
-94.721
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
102.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152.871
|
49.019
|
465.600
|
800.491
|
1.882.999
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113.927
|
-43.948
|
-344.921
|
-556.142
|
-1.694.802
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38.944
|
5.070
|
120.679
|
346.350
|
188.197
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.492
|
9.482
|
-11.034
|
39.064
|
-8.413
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.881
|
7.341
|
16.823
|
5.776
|
44.889
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-13
|
50
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
389
|
16.823
|
5.776
|
44.889
|
36.474
|