1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
638.854
|
575.455
|
443.579
|
495.213
|
384.519
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
11
|
0
|
0
|
18
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
638.854
|
575.444
|
443.579
|
495.213
|
384.501
|
4. Giá vốn hàng bán
|
554.473
|
560.862
|
407.129
|
466.022
|
371.809
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
84.381
|
14.582
|
36.450
|
29.190
|
12.692
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.483
|
2.544
|
1.189
|
1.733
|
589
|
7. Chi phí tài chính
|
31.416
|
106.076
|
15.909
|
15.957
|
13.197
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.546
|
23.249
|
15.075
|
14.689
|
11.585
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-142
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.111
|
10.504
|
5.959
|
3.770
|
4.905
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.872
|
10.731
|
6.866
|
5.348
|
4.101
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.324
|
-110.186
|
8.904
|
5.849
|
-8.922
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
0
|
2.818
|
0
|
1
|
13. Chi phí khác
|
272
|
414
|
3.411
|
8.321
|
1.838
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-263
|
-414
|
-592
|
-8.321
|
-1.836
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.061
|
-110.600
|
8.312
|
-2.472
|
-10.758
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.520
|
1.166
|
902
|
1.222
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.520
|
1.166
|
902
|
1.222
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.542
|
-111.766
|
7.410
|
-3.694
|
-10.758
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.139
|
-17.127
|
-97
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.403
|
-94.639
|
7.506
|
-3.694
|
-10.758
|