Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 5.379 0 1.206
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1.022 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 4.357 0 1.206
4. Giá vốn hàng bán 0 0 4.309 0 1.203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 48 0 3
6. Doanh thu hoạt động tài chính 325 324 44 570 213
7. Chi phí tài chính 0 0 14 190
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 3 19
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96 93 65 155 84
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 229 232 26 401 -58
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 1 0 2 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 0 -2 -1 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 228 232 25 401 -58
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 228 232 25 401 -58
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 228 232 25 401 -58