I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
228
|
232
|
25
|
401
|
-58
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-325
|
-324
|
-44
|
-145
|
-176
|
- Khấu hao TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
0
|
14
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-325
|
-324
|
-44
|
-148
|
-209
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
3
|
19
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-98
|
-93
|
-19
|
256
|
-235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19
|
-30
|
-7.656
|
5.719
|
1.571
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-923
|
88
|
-151
|
-100
|
2
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
-8
|
-5
|
5
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
-1.950
|
-161
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.001
|
-35
|
-7.834
|
3.919
|
1.182
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-5.000
|
-2.000
|
400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
0
|
15.000
|
2.000
|
-400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
234
|
0
|
1.218
|
33
|
34
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.034
|
0
|
11.218
|
33
|
34
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33
|
-35
|
3.384
|
3.953
|
1.216
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9
|
42
|
7
|
3.391
|
7.344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42
|
7
|
3.391
|
7.344
|
8.560
|