1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
584,597
|
647,470
|
989,905
|
1,084,013
|
945,487
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
584,597
|
647,470
|
989,905
|
1,084,013
|
945,487
|
4. Giá vốn hàng bán
|
577,059
|
640,711
|
978,248
|
1,073,301
|
935,297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,538
|
6,759
|
11,657
|
10,712
|
10,190
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
535
|
4,695
|
1,010
|
915
|
481
|
7. Chi phí tài chính
|
3,256
|
3,359
|
4,483
|
4,248
|
3,449
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,255
|
3,293
|
4,483
|
4,248
|
3,449
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,132
|
3,740
|
4,536
|
3,943
|
3,496
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
866
|
1,106
|
1,570
|
1,217
|
1,183
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,819
|
3,249
|
2,079
|
2,219
|
2,542
|
12. Thu nhập khác
|
|
44
|
0
|
27
|
1
|
13. Chi phí khác
|
80
|
18
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-80
|
26
|
0
|
27
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,739
|
3,275
|
2,079
|
2,247
|
2,543
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
348
|
655
|
416
|
449
|
509
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
348
|
655
|
416
|
449
|
509
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,391
|
2,620
|
1,663
|
1,797
|
2,034
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,391
|
2,620
|
1,663
|
1,797
|
2,034
|