1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
214,886
|
245,226
|
397,354
|
201,352
|
667,227
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
214,886
|
245,226
|
397,354
|
201,352
|
667,227
|
4. Giá vốn hàng bán
|
200,418
|
230,178
|
374,842
|
188,326
|
642,087
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,468
|
15,048
|
22,511
|
13,026
|
25,140
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,140
|
1,136
|
459
|
1,441
|
2,885
|
7. Chi phí tài chính
|
567
|
17
|
449
|
110
|
1,563
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
158
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,759
|
9,984
|
12,420
|
9,279
|
10,796
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,282
|
6,184
|
10,102
|
5,079
|
15,666
|
12. Thu nhập khác
|
1,361
|
0
|
1,674
|
395
|
883
|
13. Chi phí khác
|
-193
|
72
|
1,182
|
133
|
71
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,554
|
-72
|
492
|
262
|
812
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,836
|
6,113
|
10,593
|
5,341
|
16,477
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,658
|
1,223
|
2,119
|
1,068
|
3,295
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-108
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,550
|
1,223
|
2,119
|
1,068
|
3,295
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,286
|
4,890
|
8,475
|
4,273
|
13,182
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,286
|
4,890
|
8,475
|
4,273
|
13,182
|