TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.755.849
|
6.104.709
|
6.675.491
|
6.953.927
|
7.793.941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.476.984
|
1.758.803
|
2.235.805
|
2.256.047
|
2.168.112
|
1. Tiền
|
1.447.984
|
1.608.377
|
2.137.415
|
2.186.313
|
2.109.112
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29.000
|
150.426
|
98.390
|
69.734
|
59.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
922.949
|
888.440
|
910.401
|
1.278.225
|
1.235.522
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
922.949
|
888.440
|
910.401
|
1.278.225
|
1.235.522
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.421.372
|
2.484.909
|
2.514.372
|
2.340.408
|
3.228.823
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.958.034
|
1.992.940
|
1.825.736
|
1.814.177
|
2.475.382
|
2. Trả trước cho người bán
|
205.767
|
173.260
|
328.056
|
245.357
|
407.147
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
419.709
|
481.128
|
527.085
|
446.944
|
417.548
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-162.138
|
-162.419
|
-166.505
|
-166.070
|
-71.253
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
849.833
|
906.782
|
920.343
|
999.896
|
1.017.023
|
1. Hàng tồn kho
|
986.563
|
1.042.549
|
1.057.963
|
1.137.482
|
1.157.209
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-136.730
|
-135.767
|
-137.620
|
-137.586
|
-140.185
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84.711
|
65.775
|
94.569
|
79.351
|
144.460
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42.963
|
29.394
|
65.413
|
37.785
|
70.019
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40.144
|
34.770
|
27.541
|
39.995
|
72.152
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.604
|
1.611
|
1.615
|
1.572
|
2.290
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14.754.998
|
14.711.894
|
14.823.870
|
14.696.167
|
14.721.486
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17.266
|
59.999
|
105.581
|
103.903
|
107.762
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
17.266
|
59.999
|
105.581
|
103.903
|
107.762
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.311.411
|
13.179.922
|
13.287.615
|
13.115.352
|
13.145.504
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.143.938
|
13.014.677
|
13.121.732
|
12.950.566
|
12.980.875
|
- Nguyên giá
|
24.751.784
|
24.876.015
|
25.463.394
|
25.490.805
|
25.927.577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.607.846
|
-11.861.338
|
-12.341.662
|
-12.540.238
|
-12.946.702
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
167.473
|
165.245
|
165.884
|
164.786
|
164.629
|
- Nguyên giá
|
317.504
|
318.756
|
326.152
|
327.647
|
333.419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150.031
|
-153.511
|
-160.269
|
-162.862
|
-168.789
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.305
|
10.454
|
15.818
|
6.880
|
18.505
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.305
|
10.454
|
15.818
|
6.880
|
18.505
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
623.165
|
644.870
|
627.002
|
666.089
|
668.538
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
623.165
|
644.870
|
627.002
|
666.089
|
668.538
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
790.849
|
816.650
|
787.854
|
803.944
|
781.176
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
600.241
|
626.448
|
593.007
|
590.798
|
557.456
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
190.608
|
190.202
|
194.848
|
213.146
|
223.720
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20.510.846
|
20.816.603
|
21.499.362
|
21.650.094
|
22.515.427
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.408.970
|
6.533.768
|
6.689.488
|
6.755.846
|
7.208.642
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.729.411
|
2.882.042
|
3.014.321
|
3.176.164
|
3.597.426
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
767.363
|
696.537
|
665.588
|
553.353
|
689.614
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
392.119
|
539.902
|
450.804
|
567.061
|
601.399
|
4. Người mua trả tiền trước
|
134.357
|
146.621
|
289.209
|
263.392
|
352.074
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38.641
|
68.234
|
77.211
|
51.664
|
88.149
|
6. Phải trả người lao động
|
64.054
|
71.933
|
79.194
|
123.290
|
77.931
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
651.386
|
652.393
|
729.506
|
753.979
|
1.001.741
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
317.121
|
346.840
|
368.662
|
392.465
|
363.482
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
291.987
|
277.883
|
267.558
|
338.179
|
323.978
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72.384
|
81.700
|
86.588
|
132.780
|
99.058
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.679.558
|
3.651.726
|
3.675.168
|
3.579.682
|
3.611.216
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
17.685
|
24.263
|
28.433
|
29.082
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
473.251
|
473.286
|
473.527
|
473.516
|
473.663
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.920.355
|
2.857.929
|
2.863.961
|
2.787.682
|
2.802.836
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
201.278
|
215.802
|
226.668
|
211.442
|
231.936
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
84.674
|
87.024
|
86.749
|
78.610
|
73.699
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.101.876
|
14.282.835
|
14.809.873
|
14.894.248
|
15.306.784
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.101.876
|
14.282.835
|
14.809.873
|
14.894.248
|
15.306.784
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.562.960
|
5.562.960
|
5.562.960
|
5.562.960
|
5.562.960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.434.086
|
2.434.086
|
2.434.086
|
2.434.086
|
2.434.086
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-20.949
|
-20.949
|
-20.949
|
-20.949
|
-20.949
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1.815.463
|
1.852.280
|
2.245.852
|
2.206.852
|
2.465.412
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.590.702
|
3.590.865
|
3.591.059
|
3.782.541
|
3.783.962
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
491.470
|
632.331
|
766.385
|
691.319
|
844.102
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
435.922
|
435.922
|
435.922
|
435.922
|
693.560
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
55.548
|
196.410
|
330.463
|
255.397
|
150.542
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
228.144
|
231.261
|
230.479
|
237.439
|
237.210
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20.510.846
|
20.816.603
|
21.499.362
|
21.650.094
|
22.515.427
|