Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,418 2,484 6,408 5,190 2,418
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,418 2,484 6,408 5,190 2,418
4. Giá vốn hàng bán 942 928 4,726 3,542 992
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,476 1,556 1,682 1,647 1,426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 572 199 138 285 408
7. Chi phí tài chính -142 -173 -68 -231 18
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 43 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,741 1,662 1,746 1,929 1,792
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 449 267 98 235 24
12. Thu nhập khác 0 0 0 405
13. Chi phí khác 1 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 0 0 405
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 448 267 98 235 430
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5 67 8 61 22
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5 67 8 61 22
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 443 200 90 174 408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 443 200 90 174 408