TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
390,275
|
424,856
|
418,961
|
538,673
|
729,110
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,478
|
6,038
|
6,365
|
16,667
|
25,988
|
1. Tiền
|
1,478
|
6,038
|
6,365
|
5,877
|
5,988
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22,000
|
0
|
0
|
10,790
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132,578
|
177,055
|
105,145
|
166,740
|
81,715
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
193
|
193
|
193
|
265
|
193
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-116
|
-139
|
-148
|
-154
|
-154
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
132,500
|
177,000
|
105,100
|
166,630
|
81,675
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
182,907
|
177,300
|
196,744
|
176,845
|
405,413
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
217,018
|
199,108
|
241,712
|
261,555
|
458,772
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,213
|
45,819
|
48,015
|
8,932
|
1,720
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
4,316
|
0
|
0
|
11,121
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28,949
|
7,879
|
4,667
|
5,015
|
37,220
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78,274
|
-79,821
|
-97,651
|
-98,657
|
-103,419
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,921
|
54,753
|
103,107
|
164,420
|
195,525
|
1. Hàng tồn kho
|
24,921
|
54,753
|
103,107
|
164,420
|
195,525
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,392
|
9,711
|
7,600
|
14,001
|
20,469
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,272
|
857
|
1,509
|
322
|
117
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,120
|
8,854
|
6,091
|
13,679
|
20,352
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
777,501
|
1,120,937
|
1,381,178
|
1,382,201
|
1,502,988
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
35
|
35
|
176,370
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
35
|
35
|
176,370
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
370,048
|
771,373
|
1,235,565
|
1,232,216
|
1,201,377
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
370,048
|
771,373
|
1,235,565
|
1,232,216
|
1,201,377
|
- Nguyên giá
|
486,871
|
896,866
|
1,365,485
|
1,416,987
|
1,444,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116,823
|
-125,494
|
-129,920
|
-184,772
|
-243,173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
319,490
|
240,213
|
14,601
|
14,169
|
22
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
319,490
|
240,213
|
14,601
|
14,169
|
22
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65,556
|
70,596
|
74,722
|
81,561
|
72,428
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45,132
|
50,208
|
54,522
|
60,261
|
51,128
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20,424
|
20,424
|
20,200
|
21,300
|
21,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-36
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,406
|
38,755
|
56,256
|
54,220
|
52,791
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,041
|
30,823
|
38,592
|
37,344
|
36,401
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,364
|
7,932
|
17,664
|
16,876
|
16,389
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,167,775
|
1,545,793
|
1,800,139
|
1,920,875
|
2,232,098
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
642,626
|
971,404
|
1,093,281
|
1,114,097
|
1,392,779
|
I. Nợ ngắn hạn
|
273,873
|
334,502
|
339,480
|
392,252
|
639,688
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
131,238
|
85,123
|
91,101
|
293,987
|
493,230
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58,539
|
72,885
|
121,504
|
44,500
|
80,871
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,374
|
23,809
|
71,640
|
1,553
|
118
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,186
|
21,821
|
13,088
|
12,621
|
7,842
|
6. Phải trả người lao động
|
23,158
|
20,188
|
9,209
|
11,603
|
8,257
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,487
|
16,106
|
21,831
|
14,977
|
32,455
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
623
|
1,646
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37,514
|
91,853
|
4,754
|
6,205
|
9,187
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,281
|
1,281
|
1,281
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,377
|
2,717
|
5,073
|
4,903
|
4,803
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
368,753
|
636,902
|
753,801
|
721,845
|
753,091
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
368
|
368
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
368,753
|
636,902
|
753,801
|
713,551
|
727,855
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,925
|
24,867
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
525,149
|
574,389
|
706,859
|
806,778
|
839,320
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
525,149
|
574,389
|
706,859
|
806,778
|
839,320
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
223,708
|
268,401
|
301,138
|
332,914
|
378,192
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,693
|
42,736
|
38,837
|
89,442
|
83,590
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17,593
|
0
|
-2,940
|
14,825
|
25,151
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
32,099
|
42,736
|
41,777
|
74,618
|
58,439
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
88,745
|
100,248
|
203,881
|
221,418
|
214,534
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,167,775
|
1,545,793
|
1,800,139
|
1,920,875
|
2,232,098
|