Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 17.410 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) -36 0 0 17.410 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 16.636 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -36 0 0 774 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 47 0 226 31
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 226 31
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 612 492 359 -849 324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -647 -540 -359 1.397 -355
12. Thu nhập khác 164 617 90 0 0
13. Chi phí khác 304 263 39 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -140 354 51 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -788 -186 -308 1.397 -355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -788 -186 -308 1.397 -355
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -788 -186 -308 1.397 -355