1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
17.410
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
-36
|
0
|
0
|
17.410
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
16.636
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-36
|
0
|
0
|
774
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
47
|
0
|
226
|
31
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
226
|
31
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
612
|
492
|
359
|
-849
|
324
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-647
|
-540
|
-359
|
1.397
|
-355
|
12. Thu nhập khác
|
164
|
617
|
90
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
304
|
263
|
39
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-140
|
354
|
51
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-788
|
-186
|
-308
|
1.397
|
-355
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-788
|
-186
|
-308
|
1.397
|
-355
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-788
|
-186
|
-308
|
1.397
|
-355
|