Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,455 3,985 8,030 2,815 3,865
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,192 20,843 -49,511 -62,786 -9,379
- Khấu hao TSCĐ 17,421 15,865 14,661 13,581 12,274
- Các khoản dự phòng 20,869 301 -69,332 -80,663 -24,344
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -948 519 589 1,112 -749
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,512 -904 -193 -614 -623
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7,363 5,062 4,764 3,797 4,063
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 54,648 24,827 -41,481 -59,971 -5,514
- Tăng, giảm các khoản phải thu 306,769 -3,001 -74,710 -210,933 43,924
- Tăng, giảm hàng tồn kho -50,826 -46,226 -209,037 33,501 11,915
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -95,702 68,158 284,520 275,456 -163,417
- Tăng giảm chi phí trả trước -504 -2,087 -1,675 -333 -1,509
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,402 -5,240 -4,760 -3,797 -3,922
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,331 -965 -1,165 -1,707 -294
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 205,652 35,467 -48,308 32,216 -118,818
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -325 -741 -3,190 -3,841 -12,762
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,321 1,000 -441 83 91
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -151 0 -125
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 688 424 508 562 402
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,684 532 -3,122 -3,320 -12,269
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 300,488 165,739 309,528 329,364 375,032
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -364,084 -270,477 -241,711 -380,077 -204,391
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -8,495 -8,576 -9,012 -8,116 -5,911
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -72,091 -113,314 58,805 -58,830 164,730
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 135,244 -77,315 7,374 -29,934 33,643
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 73,146 210,035 131,072 138,176 108,533
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,645 -1,649 -270 291 147
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 210,035 131,072 138,176 108,533 142,323