Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,211 83,781 118,024 66,132 40,983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38,211 83,781 118,024 66,132 40,983
4. Giá vốn hàng bán 40,713 97,379 113,239 146,856 38,471
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2,502 -13,598 4,785 -80,724 2,511
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,172 0 0 8 1
7. Chi phí tài chính 7,595 9,189 7,985 4,885 7,237
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7,595 8,905 7,985 4,885 7,237
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,968 6,186 6,147 7,418 5,298
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 108 -28,974 -9,346 -93,019 -10,023
12. Thu nhập khác 873 692 512 162 808
13. Chi phí khác 718 1,194 3,208 381 4,884
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 155 -501 -2,696 -220 -4,076
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 262 -29,475 -12,042 -93,239 -14,099
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 162 -162 1,577 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 162 -162 1,577 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 101 -29,313 -13,619 -93,239 -14,099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 101 -29,313 -13,619 -93,239 -14,099