I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
678,464
|
1,118,323
|
639,567
|
797,920
|
1,663,023
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-494,331
|
-713,283
|
-434,969
|
-720,369
|
-1,460,366
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-107,006
|
-91,526
|
-95,803
|
-129,195
|
-99,938
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-28,995
|
-46,160
|
-43,529
|
-81,653
|
-129,390
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-657
|
-7,935
|
-5,637
|
-11,963
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
455,286
|
864,829
|
223,465
|
269,730
|
819,369
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-431,828
|
-1,015,408
|
-186,450
|
-187,230
|
-841,576
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71,589
|
116,118
|
94,346
|
-56,434
|
-60,841
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89,757
|
-110,208
|
-263,874
|
-142,744
|
-343,492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,051
|
0
|
694
|
11,822
|
9,431
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,000
|
-9,800
|
0
|
-79,998
|
-10,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,373
|
1,570
|
0
|
0
|
19,356
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,292
|
3,273
|
4,478
|
2,214
|
329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-83,041
|
-115,165
|
-258,703
|
-208,706
|
-324,376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
145,175
|
7,621
|
0
|
693
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
477,679
|
451,895
|
551,372
|
769,997
|
1,668,396
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-465,001
|
-560,379
|
-304,441
|
-548,756
|
-1,268,208
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,188
|
-18,000
|
-18,000
|
-16,200
|
-21,567
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
490
|
18,691
|
236,552
|
205,041
|
379,314
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,962
|
19,644
|
72,195
|
-60,099
|
-5,903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,814
|
2,852
|
22,496
|
94,692
|
34,591
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,852
|
22,496
|
94,692
|
34,591
|
28,688
|