1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,399
|
29,630
|
29,750
|
27,313
|
31,033
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,593
|
1,295
|
1,426
|
1,225
|
1,445
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27,806
|
28,335
|
28,324
|
26,089
|
29,588
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19,878
|
21,446
|
20,695
|
18,816
|
21,103
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,928
|
6,889
|
7,629
|
7,272
|
8,486
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
19
|
10,213
|
2
|
102
|
7. Chi phí tài chính
|
1,228
|
1,095
|
1,424
|
787
|
980
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
370
|
336
|
293
|
270
|
278
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,937
|
873
|
2,439
|
1,239
|
1,678
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,606
|
3,076
|
3,009
|
3,877
|
4,146
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,167
|
1,864
|
10,970
|
1,370
|
1,783
|
12. Thu nhập khác
|
1,239
|
809
|
1,434
|
804
|
1,158
|
13. Chi phí khác
|
736
|
249
|
-827
|
|
327
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
503
|
560
|
2,261
|
804
|
831
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,671
|
2,424
|
13,231
|
2,175
|
2,614
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
520
|
485
|
2,931
|
435
|
476
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
53
|
0
|
-223
|
|
83
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
573
|
485
|
2,709
|
435
|
559
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,098
|
1,939
|
10,522
|
1,740
|
2,055
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,098
|
1,939
|
10,522
|
1,740
|
2,055
|