TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
582.642
|
593.788
|
609.826
|
580.285
|
589.926
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.901
|
7.186
|
1.940
|
1.377
|
85.835
|
1. Tiền
|
9.901
|
7.186
|
1.940
|
1.377
|
85.835
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
534.805
|
553.459
|
578.426
|
545.784
|
494.697
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87.493
|
80.006
|
87.164
|
73.642
|
81.281
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.177
|
1.781
|
11.197
|
14.574
|
9.470
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
340.380
|
340.380
|
396.366
|
172.466
|
172.186
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
129.887
|
161.423
|
113.829
|
345.103
|
292.589
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30.132
|
-30.132
|
-30.132
|
-60.002
|
-60.829
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.857
|
31.660
|
27.977
|
31.455
|
7.347
|
1. Hàng tồn kho
|
35.857
|
31.660
|
27.977
|
31.455
|
37.447
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30.100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.079
|
1.484
|
1.483
|
1.670
|
2.046
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.829
|
1.234
|
1.233
|
1.418
|
1.794
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
250
|
250
|
250
|
252
|
252
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
458.015
|
453.054
|
449.951
|
446.305
|
188.598
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
101.537
|
101.537
|
103.379
|
103.379
|
37
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
101.537
|
101.537
|
103.379
|
103.379
|
101.537
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-101.500
|
II. Tài sản cố định
|
191.585
|
187.118
|
182.635
|
179.446
|
174.096
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134.851
|
130.496
|
126.126
|
123.050
|
117.812
|
- Nguyên giá
|
241.768
|
241.768
|
241.768
|
243.059
|
241.564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106.917
|
-111.272
|
-115.643
|
-120.010
|
-123.752
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56.734
|
56.622
|
56.509
|
56.397
|
56.284
|
- Nguyên giá
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.266
|
-3.378
|
-3.491
|
-3.603
|
-3.716
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
148.624
|
148.624
|
148.624
|
148.624
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
148.426
|
148.426
|
148.426
|
148.426
|
148.426
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
199
|
199
|
199
|
199
|
199
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-148.624
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.269
|
15.775
|
15.312
|
14.855
|
14.465
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.269
|
15.775
|
15.312
|
14.855
|
14.465
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.040.658
|
1.046.842
|
1.059.777
|
1.026.590
|
778.523
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
220.590
|
230.333
|
243.078
|
242.570
|
287.636
|
I. Nợ ngắn hạn
|
171.777
|
181.720
|
192.767
|
193.199
|
270.366
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82.292
|
82.208
|
114.427
|
115.234
|
174.919
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.342
|
9.663
|
11.655
|
8.360
|
29.201
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29.012
|
34.007
|
21.341
|
22.161
|
17.725
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.607
|
1.390
|
2.197
|
2.433
|
2.124
|
6. Phải trả người lao động
|
357
|
549
|
491
|
63
|
271
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37.969
|
40.053
|
42.262
|
44.547
|
46.112
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
198
|
13.850
|
394
|
400
|
14
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48.813
|
48.613
|
50.310
|
49.371
|
17.270
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.898
|
42.698
|
42.698
|
39.698
|
740
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.915
|
5.915
|
7.613
|
9.673
|
16.530
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
820.068
|
816.509
|
816.699
|
784.020
|
490.887
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
820.068
|
816.509
|
816.699
|
784.020
|
490.887
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
792.000
|
792.000
|
792.000
|
792.000
|
792.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.157
|
4.808
|
4.957
|
-27.619
|
-315.997
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.186
|
11.186
|
11.186
|
11.186
|
-312.456
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.029
|
-6.378
|
-6.229
|
-38.805
|
-3.541
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.911
|
19.701
|
19.742
|
19.640
|
14.884
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.040.658
|
1.046.842
|
1.059.777
|
1.026.590
|
778.523
|