1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
283,211
|
241,805
|
500,408
|
181,606
|
335,472
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,600
|
9,775
|
12,008
|
6,751
|
7,190
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
275,611
|
232,031
|
488,400
|
174,855
|
328,282
|
4. Giá vốn hàng bán
|
238,330
|
190,846
|
432,947
|
144,691
|
281,295
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37,281
|
41,184
|
55,453
|
30,164
|
46,988
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
320
|
346
|
560
|
315
|
1,399
|
7. Chi phí tài chính
|
5,247
|
5,150
|
5,263
|
5,321
|
4,870
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,228
|
3,687
|
3,636
|
4,044
|
3,674
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8,115
|
9,261
|
9,013
|
6,845
|
10,333
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,188
|
18,876
|
24,554
|
14,103
|
17,416
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,051
|
8,243
|
17,182
|
4,210
|
15,769
|
12. Thu nhập khác
|
42
|
31
|
4
|
|
306,004
|
13. Chi phí khác
|
0
|
7
|
12
|
0
|
143,781
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
42
|
23
|
-8
|
0
|
162,223
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,094
|
8,266
|
17,174
|
4,209
|
177,992
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,936
|
2,184
|
4,065
|
862
|
64,097
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,936
|
2,184
|
4,065
|
862
|
64,097
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,158
|
6,082
|
13,109
|
3,348
|
113,894
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,158
|
6,082
|
13,109
|
3,348
|
113,894
|