1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,435
|
11,601
|
16,449
|
40,432
|
16,142
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24,435
|
11,601
|
16,449
|
40,432
|
16,142
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,810
|
6,185
|
8,519
|
31,182
|
10,964
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18,625
|
5,415
|
7,929
|
9,250
|
5,177
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
82,868
|
19,678
|
10,696
|
8,474
|
4,868
|
7. Chi phí tài chính
|
582
|
2,330
|
478
|
127
|
-1,113
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
859
|
627
|
478
|
308
|
102
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,704
|
18,651
|
13,869
|
10,243
|
9,618
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
65,207
|
4,112
|
4,278
|
7,355
|
1,540
|
12. Thu nhập khác
|
11,013
|
12,290
|
21
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4,580
|
16,060
|
4,013
|
7,075
|
1,322
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6,433
|
-3,770
|
-3,992
|
-7,075
|
-1,322
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
71,640
|
342
|
286
|
279
|
218
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,115
|
243
|
248
|
261
|
264
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15,115
|
243
|
248
|
261
|
264
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56,525
|
99
|
38
|
18
|
-46
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56,525
|
99
|
38
|
18
|
-46
|