Unit: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,435 11,601 16,449 40,432 16,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24,435 11,601 16,449 40,432 16,142
4. Giá vốn hàng bán 5,810 6,185 8,519 31,182 10,964
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18,625 5,415 7,929 9,250 5,177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 82,868 19,678 10,696 8,474 4,868
7. Chi phí tài chính 582 2,330 478 127 -1,113
-Trong đó: Chi phí lãi vay 859 627 478 308 102
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,704 18,651 13,869 10,243 9,618
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 65,207 4,112 4,278 7,355 1,540
12. Thu nhập khác 11,013 12,290 21 0 0
13. Chi phí khác 4,580 16,060 4,013 7,075 1,322
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6,433 -3,770 -3,992 -7,075 -1,322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 71,640 342 286 279 218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,115 243 248 261 264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15,115 243 248 261 264
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56,525 99 38 18 -46
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56,525 99 38 18 -46