Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.791.918 4.455.781 5.034.878 6.581.493 4.063.339
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 191 1.357 4.279 9.436 3.081
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.791.727 4.454.425 5.030.598 6.572.057 4.060.258
4. Giá vốn hàng bán 4.469.188 4.130.235 4.676.331 6.167.965 3.729.343
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 322.539 324.190 354.268 404.092 330.916
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.287 4.734 9.400 29.674 19.168
7. Chi phí tài chính 47.109 50.294 49.262 47.122 36.471
-Trong đó: Chi phí lãi vay 46.703 49.828 49.150 45.258 34.952
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.260 3.060 -17.724 6.998 1.363
9. Chi phí bán hàng 171.232 166.730 180.890 238.680 193.925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 120.738 110.741 115.027 149.726 119.534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.993 4.219 765 5.236 1.517
12. Thu nhập khác 27.688 6.625 15.358 6.596 10.229
13. Chi phí khác 420 6.512 9.114 5.831 2.246
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 27.268 113 6.244 765 7.983
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.275 4.332 7.009 6.001 9.500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.595 7.713 6.526 14.129 7.405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13.555 -8.129 -12.874 -6.156
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.595 -5.842 -1.603 1.255 1.248
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.679 10.173 8.612 4.746 8.252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 11.679 4.556 5.768 -6.780 -5.478
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.000 5.618 2.844 11.526 13.730