1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,274
|
26,571
|
21,402
|
19,063
|
14,782
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35,210
|
26,571
|
21,402
|
19,063
|
14,782
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22,649
|
16,693
|
13,286
|
11,576
|
9,339
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,561
|
9,877
|
8,116
|
7,486
|
5,443
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,053
|
751
|
660
|
676
|
511
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,151
|
748
|
819
|
307
|
42
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,536
|
8,539
|
7,839
|
7,630
|
8,151
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,925
|
1,341
|
118
|
226
|
-2,239
|
12. Thu nhập khác
|
55
|
114
|
46
|
25
|
15
|
13. Chi phí khác
|
5
|
303
|
35
|
0
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
50
|
-190
|
11
|
25
|
-8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,975
|
1,151
|
129
|
251
|
-2,247
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
393
|
366
|
50
|
161
|
48
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
393
|
366
|
50
|
161
|
48
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,582
|
786
|
79
|
90
|
-2,295
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,582
|
786
|
79
|
90
|
-2,295
|