I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48.747
|
29.818
|
30.393
|
131.634
|
49.196
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.536
|
4.087
|
3.602
|
7.760
|
7.280
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.357
|
9.381
|
10.249
|
10.384
|
10.444
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
-1.066
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.051
|
-5.507
|
-7.542
|
-2.371
|
-4.211
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
230
|
213
|
894
|
812
|
1.048
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55.283
|
33.905
|
33.995
|
139.394
|
56.476
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14.880
|
16.593
|
-1.979
|
-3.827
|
-755
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
-1.483
|
1.474
|
-392
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21.849
|
42.539
|
52.168
|
-33.936
|
-46.530
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-22.878
|
3.357
|
5.604
|
18.068
|
-8.848
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-304
|
-213
|
-732
|
-975
|
-1.048
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-6.811
|
-18.376
|
-2.349
|
-25.281
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-701
|
-644
|
-1.158
|
-4.947
|
-955
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68.129
|
88.726
|
68.040
|
112.901
|
-27.330
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35.473
|
-26.807
|
-19.264
|
-16.993
|
-1.978
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
247
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25.000
|
-60.000
|
-25.000
|
-88.000
|
-70.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
110.000
|
76.500
|
66.300
|
25.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.178
|
5.507
|
5.259
|
4.389
|
2.080
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57.294
|
28.700
|
37.741
|
-34.304
|
-45.398
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.640
|
2.755
|
2.176
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.147
|
-2.785
|
-2.950
|
-2.950
|
-2.950
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-54.000
|
-36.000
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.494
|
-54.030
|
-36.774
|
-2.950
|
-2.950
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.328
|
63.396
|
69.007
|
75.647
|
-75.677
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124.482
|
139.810
|
203.206
|
272.214
|
347.861
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
139.810
|
203.206
|
272.214
|
347.861
|
272.183
|