1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.340.266
|
138.797
|
129.263
|
128.584
|
133.598
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19.107
|
415
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.321.158
|
138.382
|
129.263
|
128.584
|
133.598
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.004.637
|
136.445
|
128.021
|
126.954
|
132.159
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
316.522
|
1.937
|
1.241
|
1.630
|
1.439
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.337
|
8.683
|
10.806
|
12.616
|
12.634
|
7. Chi phí tài chính
|
747
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
746
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
323.270
|
49
|
3
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.935
|
326
|
124
|
169
|
276
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.093
|
10.244
|
11.920
|
14.076
|
13.796
|
12. Thu nhập khác
|
9.248
|
127
|
174
|
143
|
4.021
|
13. Chi phí khác
|
8.793
|
157
|
11
|
0
|
21
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
456
|
-29
|
163
|
143
|
4.000
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.637
|
10.215
|
12.083
|
14.219
|
17.797
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.819
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.819
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.637
|
10.215
|
12.083
|
14.219
|
15.978
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.637
|
10.215
|
12.083
|
14.219
|
15.978
|