1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
432.677
|
783.233
|
298.770
|
733.683
|
505.401
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
432.677
|
783.233
|
298.770
|
733.683
|
505.401
|
4. Giá vốn hàng bán
|
399.923
|
734.728
|
275.832
|
620.905
|
471.672
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.754
|
48.506
|
22.937
|
112.778
|
33.729
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
480
|
479
|
481
|
483
|
514
|
7. Chi phí tài chính
|
11.042
|
9.058
|
7.773
|
8.563
|
6.447
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.042
|
9.058
|
7.773
|
8.563
|
6.447
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.026
|
579
|
319
|
685
|
574
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.252
|
41.659
|
23.704
|
43.870
|
22.773
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.914
|
-2.310
|
-8.377
|
60.143
|
4.449
|
12. Thu nhập khác
|
330
|
2.353
|
9.110
|
7.861
|
801
|
13. Chi phí khác
|
165
|
544
|
192
|
799
|
2.110
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
166
|
1.810
|
8.918
|
7.062
|
-1.309
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.079
|
-501
|
542
|
67.205
|
3.140
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
616
|
-100
|
108
|
15.683
|
628
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
616
|
-100
|
108
|
15.683
|
628
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.464
|
-401
|
433
|
51.522
|
2.512
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.464
|
-401
|
433
|
51.522
|
2.512
|