1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
847,663
|
1,009,047
|
1,039,963
|
1,184,091
|
1,282,671
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
345
|
866
|
479
|
80
|
111
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
847,318
|
1,008,182
|
1,039,485
|
1,184,011
|
1,282,560
|
4. Giá vốn hàng bán
|
572,028
|
665,004
|
701,848
|
802,234
|
825,676
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
275,290
|
343,178
|
337,637
|
381,777
|
456,884
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,416
|
5,818
|
2,397
|
3,606
|
2,105
|
7. Chi phí tài chính
|
7,335
|
6,136
|
4,326
|
3,585
|
3,113
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,335
|
6,136
|
4,326
|
3,585
|
3,113
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
181,606
|
221,257
|
216,781
|
217,280
|
252,871
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,826
|
77,103
|
86,041
|
113,572
|
143,304
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29,939
|
44,501
|
32,887
|
50,946
|
59,701
|
12. Thu nhập khác
|
724
|
524
|
7,604
|
11,972
|
10,597
|
13. Chi phí khác
|
6,479
|
1,046
|
2,034
|
9,710
|
4,043
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5,755
|
-522
|
5,571
|
2,262
|
6,555
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,184
|
43,979
|
38,457
|
53,208
|
66,255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,700
|
8,483
|
7,470
|
13,088
|
14,040
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-1,154
|
-194
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,700
|
8,483
|
7,470
|
11,935
|
13,846
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19,484
|
35,495
|
30,987
|
41,273
|
52,409
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19,484
|
35,495
|
30,987
|
41,273
|
52,409
|