1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
388.728
|
354.993
|
427.435
|
308.077
|
423.113
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
208
|
486
|
0
|
548
|
316
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
388.520
|
354.507
|
427.434
|
307.530
|
422.796
|
4. Giá vốn hàng bán
|
308.307
|
263.510
|
328.858
|
220.934
|
326.306
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
80.213
|
90.997
|
98.576
|
86.596
|
96.491
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.344
|
3.074
|
2.652
|
3.931
|
873
|
7. Chi phí tài chính
|
198
|
173
|
148
|
230
|
96
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
198
|
173
|
148
|
230
|
90
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52.213
|
59.438
|
66.675
|
64.428
|
59.242
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.145
|
34.460
|
34.405
|
25.867
|
38.025
|
12. Thu nhập khác
|
650
|
637
|
109
|
477
|
121
|
13. Chi phí khác
|
813
|
284
|
514
|
292
|
229
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-163
|
354
|
-406
|
185
|
-108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.982
|
34.814
|
33.999
|
26.052
|
37.917
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.954
|
7.605
|
6.681
|
6.061
|
7.825
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
5
|
0
|
9
|
5
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.959
|
7.610
|
6.681
|
6.070
|
7.829
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.023
|
27.204
|
27.318
|
19.982
|
30.088
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.414
|
5.806
|
7.375
|
5.912
|
7.618
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.609
|
21.398
|
19.943
|
14.070
|
22.470
|