1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,927
|
30,142
|
15,431
|
24,309
|
32,961
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
343
|
8,324
|
0
|
111
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
44,927
|
29,798
|
7,108
|
24,309
|
32,849
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43,363
|
26,828
|
14,727
|
14,438
|
24,608
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,563
|
2,970
|
-7,619
|
9,871
|
8,241
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,762
|
1,065
|
1,968
|
104
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
504
|
0
|
405
|
7
|
3,120
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
405
|
0
|
1,069
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,720
|
-1,007
|
-736
|
9
|
229
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,865
|
1,468
|
4,487
|
3,812
|
3,692
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,090
|
4,927
|
10,106
|
6,838
|
4,318
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,853
|
-3,367
|
-21,386
|
-674
|
-2,658
|
12. Thu nhập khác
|
9,214
|
51
|
2,019
|
1,493
|
334
|
13. Chi phí khác
|
797
|
0
|
2,983
|
5,441
|
-1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8,417
|
51
|
-964
|
-3,948
|
335
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,563
|
-3,316
|
-22,350
|
-4,622
|
-2,323
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,563
|
-3,316
|
-22,350
|
-4,622
|
-2,323
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-29
|
-53
|
-820
|
1,073
|
-30
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,592
|
-3,264
|
-21,530
|
-5,695
|
-2,293
|