I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,180
|
48,644
|
32,392
|
-9,987
|
42,670
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,277
|
-8,177
|
-15,253
|
2,772
|
-17,190
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-485
|
-218
|
-137
|
-13
|
-214
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-540
|
-587
|
-653
|
43
|
-1,063
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-500
|
|
-500
|
236
|
-500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21,021
|
9,397
|
11,613
|
17,959
|
40,889
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,968
|
-15,526
|
-22,618
|
-27,739
|
-43,232
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,568
|
33,534
|
4,843
|
-16,728
|
21,359
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-9,000
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
90
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-9,000
|
1
|
-1
|
90
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,925
|
3,132
|
9,994
|
-324
|
14,253
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,925
|
-30,150
|
-22,311
|
-8,981
|
-29,451
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-27,019
|
-12,317
|
-9,305
|
-15,198
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,568
|
-2,484
|
-7,473
|
-26,034
|
6,251
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,210
|
33,385
|
30,838
|
23,365
|
52
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-5
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,910
|
30,895
|
23,365
|
52
|
3,582
|