TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
697,026
|
735,761
|
706,574
|
506,547
|
375,985
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,894
|
22,827
|
21,738
|
19,914
|
7,624
|
1. Tiền
|
32,894
|
22,827
|
21,738
|
19,914
|
7,624
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
450
|
0
|
23,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
450
|
0
|
23,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72,529
|
29,620
|
38,218
|
31,224
|
33,200
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39,189
|
25,351
|
29,675
|
19,845
|
23,757
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,940
|
746
|
504
|
2,114
|
1,864
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
3,003
|
0
|
332
|
947
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,397
|
3,522
|
7,708
|
8,319
|
7,580
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
544,882
|
625,835
|
585,315
|
436,442
|
319,980
|
1. Hàng tồn kho
|
545,421
|
626,374
|
585,854
|
436,981
|
319,980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-539
|
-539
|
-539
|
-539
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,271
|
57,480
|
38,303
|
18,968
|
15,181
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,864
|
3,118
|
4,569
|
2,106
|
3,248
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,728
|
54,344
|
33,699
|
16,830
|
11,906
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
679
|
19
|
35
|
32
|
26
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
337,620
|
329,114
|
319,236
|
311,976
|
307,172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
325,872
|
318,117
|
310,881
|
303,918
|
227,633
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
325,708
|
317,964
|
310,739
|
303,788
|
227,514
|
- Nguyên giá
|
675,983
|
675,983
|
675,983
|
676,223
|
592,511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-350,275
|
-358,019
|
-365,243
|
-372,435
|
-364,997
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
164
|
153
|
142
|
130
|
119
|
- Nguyên giá
|
547
|
547
|
547
|
547
|
547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-383
|
-395
|
-406
|
-417
|
-428
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
330
|
0
|
0
|
69,405
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
83,750
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
330
|
0
|
0
|
-14,345
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
330
|
0
|
711
|
486
|
471
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
330
|
0
|
711
|
486
|
471
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,419
|
10,667
|
7,644
|
7,571
|
9,663
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,419
|
10,667
|
7,644
|
7,571
|
9,663
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,034,646
|
1,064,875
|
1,025,810
|
818,523
|
683,156
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
465,681
|
497,929
|
508,264
|
315,247
|
179,705
|
I. Nợ ngắn hạn
|
460,654
|
492,902
|
503,238
|
310,221
|
174,679
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
310,307
|
346,639
|
371,277
|
179,540
|
77,163
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
47,626
|
46,589
|
40,977
|
33,154
|
25,839
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27,495
|
28,284
|
23,254
|
32,344
|
29,281
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
543
|
1,189
|
2,180
|
3,745
|
6. Phải trả người lao động
|
5,284
|
6,592
|
6,287
|
7,749
|
4,203
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
323
|
733
|
671
|
242
|
153
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48,423
|
42,541
|
38,640
|
34,068
|
10,207
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21,197
|
20,980
|
20,943
|
20,944
|
24,087
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
568,965
|
566,946
|
517,546
|
503,276
|
503,451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
568,965
|
566,946
|
517,546
|
503,276
|
503,451
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
426,197
|
426,197
|
468,814
|
468,814
|
468,814
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,721
|
29,721
|
36,447
|
36,447
|
36,447
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18,811
|
18,811
|
25,538
|
25,538
|
22,175
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
94,236
|
92,217
|
-13,253
|
-27,524
|
-23,985
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
98,753
|
98,566
|
-6,911
|
-18,241
|
-34,624
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4,517
|
-6,349
|
-6,343
|
-9,283
|
10,639
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,034,646
|
1,064,875
|
1,025,810
|
818,523
|
683,156
|