I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22
|
-5.684
|
-8.600
|
14.600
|
23.494
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.859
|
4.438
|
7.392
|
7.141
|
5.971
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.755
|
7.236
|
7.203
|
6.963
|
6.589
|
- Các khoản dự phòng
|
539
|
-539
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.151
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.046
|
-7.197
|
-3.313
|
-1.301
|
-1.478
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.670
|
4.939
|
3.502
|
1.478
|
860
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.880
|
-1.246
|
-1.208
|
21.741
|
29.465
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26.793
|
7.518
|
6.995
|
-9.911
|
-55.655
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-80.952
|
40.520
|
148.873
|
103.228
|
72.760
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.555
|
-76.701
|
69.297
|
-20.862
|
7.852
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.499
|
1.572
|
2.536
|
-3.234
|
489
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.310
|
-4.298
|
-3.502
|
-1.478
|
-860
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
484
|
0
|
|
-641
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28
|
-13
|
2
|
0
|
2
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.618
|
-231
|
-279
|
-18
|
-114
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46.751
|
-32.880
|
222.712
|
88.825
|
53.940
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-240
|
-39
|
-417
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.337
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2.034
|
7.184
|
3.313
|
1.301
|
1.478
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-697
|
7.184
|
3.073
|
1.262
|
1.062
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
235.995
|
179.432
|
142.244
|
78.538
|
126.807
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199.634
|
-154.825
|
-333.980
|
-180.915
|
-50.655
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-35.873
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36.362
|
24.607
|
-227.609
|
-102.377
|
76.152
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.086
|
-1.089
|
-1.825
|
-12.290
|
131.153
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.894
|
22.827
|
21.738
|
19.914
|
7.624
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.019
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.827
|
21.738
|
19.914
|
7.624
|
138.777
|