1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
346,907
|
460,261
|
213,700
|
108,249
|
77,228
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
346,907
|
460,261
|
213,700
|
108,249
|
77,228
|
4. Giá vốn hàng bán
|
326,797
|
436,609
|
200,749
|
83,221
|
91,541
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20,109
|
23,652
|
12,952
|
25,028
|
-14,313
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,698
|
4,720
|
4,236
|
3,088
|
43,442
|
7. Chi phí tài chính
|
15,330
|
12,530
|
13,379
|
16,589
|
12,289
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,233
|
12,529
|
13,379
|
16,589
|
12,289
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,486
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
107
|
0
|
317
|
347
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,939
|
15,033
|
19,632
|
13,743
|
76,105
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,945
|
809
|
-16,140
|
-2,563
|
-59,265
|
12. Thu nhập khác
|
9,277
|
9,474
|
5,484
|
1,060
|
11,491
|
13. Chi phí khác
|
403
|
3,117
|
824
|
443
|
402
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8,874
|
6,357
|
4,659
|
618
|
11,089
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,819
|
7,166
|
-11,481
|
-1,945
|
-48,177
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,970
|
2,661
|
|
1,159
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,970
|
2,661
|
|
1,159
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,849
|
4,504
|
-11,481
|
-3,105
|
-48,177
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1,986
|
-270
|
-586
|
-712
|
-499
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,835
|
4,775
|
-10,894
|
-2,393
|
-47,678
|