I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.498
|
15.586
|
307
|
-61.571
|
1.915
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.451
|
-16.582
|
1.421
|
39.900
|
-91
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.245
|
2.237
|
2.100
|
2.029
|
2.029
|
- Các khoản dự phòng
|
|
24.424
|
0
|
36.095
|
-711
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-786
|
-47.173
|
-2.970
|
-299
|
-2.650
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.992
|
3.930
|
2.292
|
2.075
|
1.241
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.953
|
-997
|
1.728
|
-21.671
|
1.824
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.813
|
11.738
|
18.750
|
-23.109
|
3.619
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
868
|
5.843
|
22.952
|
55.164
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.370
|
-10.903
|
-46.011
|
-7.355
|
-228
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
290
|
45
|
-235
|
2.465
|
110
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.217
|
-3.798
|
-2.423
|
-1.983
|
-1.333
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-3.043
|
-454
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-158
|
-119
|
-422
|
-2.383
|
-458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
179
|
1.808
|
-8.706
|
675
|
3.534
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-200
|
|
-486
|
-1.345
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
364
|
5.573
|
2.380
|
197
|
2.550
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.000
|
|
2.000
|
-20.000
|
-373
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.400
|
|
-2.000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
64.348
|
0
|
669
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
422
|
151
|
502
|
114
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
986
|
5.724
|
66.745
|
-21.035
|
2.849
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.543
|
4.836
|
0
|
-271
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.835
|
-49.113
|
-30.155
|
0
|
-35.127
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16
|
-12
|
-8
|
-17
|
-5
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.693
|
-44.289
|
-30.164
|
-288
|
-35.132
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.858
|
-36.758
|
27.875
|
-20.648
|
-28.749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.746
|
40.604
|
3.846
|
31.721
|
31.074
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.604
|
3.846
|
31.721
|
11.074
|
2.325
|