1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
672,861
|
443,211
|
748,342
|
1,070,404
|
853,974
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
672,861
|
443,211
|
748,342
|
1,070,404
|
853,974
|
4. Giá vốn hàng bán
|
219,835
|
214,840
|
283,879
|
330,917
|
316,265
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
453,026
|
228,371
|
464,463
|
739,486
|
537,709
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
51,778
|
45,962
|
35,536
|
49,996
|
87,311
|
7. Chi phí tài chính
|
8,154
|
8,626
|
33,030
|
35,242
|
35,180
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,364
|
8,626
|
33,030
|
35,242
|
35,180
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,479
|
-7,525
|
24,752
|
20,074
|
20,660
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,329
|
32,368
|
58,356
|
66,993
|
75,503
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
470,800
|
225,814
|
433,365
|
707,321
|
534,997
|
12. Thu nhập khác
|
84
|
59
|
368
|
4,630
|
370
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
11
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
84
|
59
|
357
|
4,630
|
370
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
470,884
|
225,873
|
433,722
|
711,951
|
535,367
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
89,475
|
43,389
|
70,536
|
129,080
|
89,407
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
130
|
130
|
130
|
130
|
-132
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
89,605
|
43,519
|
70,667
|
129,210
|
89,275
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
381,279
|
182,354
|
363,056
|
582,741
|
446,092
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6,220
|
4,694
|
6,696
|
6,715
|
5,183
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
375,058
|
177,660
|
356,359
|
576,026
|
440,909
|