Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187.446 185.854 196.228 188.184 221.594
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 3 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 187.446 185.851 196.228 188.184 221.594
4. Giá vốn hàng bán 85.854 80.648 90.819 72.024 129.917
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 101.592 105.203 105.410 116.160 91.677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.931 792 1.707 1.575 71
7. Chi phí tài chính 13.398 13.667 13.254 27.109 49.854
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.398 13.634 9.084 8.409 37.484
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2 -2 91 364 612
9. Chi phí bán hàng 61.051 65.564 70.522 65.834 20.315
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.337 16.727 10.559 15.212 22.868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.736 10.036 12.873 9.945 -677
12. Thu nhập khác 42 9 46 11 93
13. Chi phí khác 1.102 108 26 65 37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.060 -100 20 -55 56
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.676 9.936 12.893 9.890 -621
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.848 3.054 3.400 3.715 6.050
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8 0 9 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.840 3.054 3.409 3.715 6.050
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.835 6.882 9.484 6.175 -6.672
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.835 6.882 9.484 6.175 -6.672