Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.696 57.176 57.184 53.325 57.311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.696 57.176 57.184 53.325 57.311
4. Giá vốn hàng bán 38.545 32.854 32.899 33.468 34.212
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.151 24.322 24.285 19.856 23.099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 5 7 7 8
7. Chi phí tài chính 13.259 8.180 21.950 8.264 27.732
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.864 8.180 10.195 8.264 9.462
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 230 249 69 131 221
9. Chi phí bán hàng -7.231 5.008 4.810 4.467 5.159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.111 5.960 6.223 5.595 5.676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.247 5.427 -8.621 1.669 -15.238
12. Thu nhập khác 5 0 86 0 1
13. Chi phí khác 1 0 7 1 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5 0 80 -1 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.251 5.427 -8.542 1.668 -15.240
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.839 2.335 -194 648 -648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.839 2.335 -194 648 -648
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.412 3.092 -8.348 1.020 -14.592
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.412 3.092 -8.348 1.020 -14.592