1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,831
|
93,543
|
95,091
|
51,402
|
10,371
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94,831
|
93,543
|
95,091
|
51,402
|
10,371
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83,136
|
80,040
|
83,433
|
48,928
|
7,423
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,695
|
13,504
|
11,657
|
2,474
|
2,949
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,636
|
816
|
825
|
184
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
3,869
|
3,496
|
2,194
|
6,048
|
943
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,837
|
3,798
|
2,183
|
1,264
|
943
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
271
|
863
|
225
|
-27
|
25
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,987
|
687
|
166
|
66
|
35
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,209
|
9,238
|
8,933
|
22,605
|
7,522
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
538
|
1,761
|
1,414
|
-26,088
|
-5,522
|
12. Thu nhập khác
|
402
|
555
|
0
|
85
|
50,808
|
13. Chi phí khác
|
93
|
1,087
|
671
|
1,746
|
50,550
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
309
|
-532
|
-671
|
-1,661
|
258
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
847
|
1,230
|
743
|
-27,749
|
-5,264
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65
|
76
|
81
|
16
|
472
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
65
|
76
|
81
|
16
|
472
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
782
|
1,154
|
663
|
-27,765
|
-5,736
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
129
|
53
|
-365
|
27
|
-8
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
654
|
1,101
|
1,028
|
-27,792
|
-5,728
|