Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 246,988 150,174 346,820 223,142 183,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 246,988 150,174 346,820 223,142 183,998
4. Giá vốn hàng bán 242,623 147,303 281,746 217,729 181,804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,364 2,871 65,074 5,413 2,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,005 780 1,041 520 305
7. Chi phí tài chính 231 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,211 992 49,576 289 427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,843 -2,275 -1,230 228 22,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -916 4,933 17,770 5,417 -20,459
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 51 45 84
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -51 -45 -84
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -916 4,933 17,719 5,372 -20,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -183 1,015 3,526 1,074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -183 1,015 3,526 1,074
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -732 3,918 14,194 4,298 -20,542
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -732 3,918 14,194 4,298 -20,542