I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
140.708
|
150.029
|
77.004
|
86.039
|
89.886
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-119.903
|
-123.159
|
-53.335
|
-57.879
|
-53.313
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.740
|
-12.196
|
-10.958
|
-15.547
|
-26.421
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.148
|
-1.354
|
-930
|
-304
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.123
|
-278
|
-663
|
-1.508
|
-1.018
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.970
|
882
|
10.655
|
1.860
|
34
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.778
|
-7.505
|
-18.666
|
-8.718
|
-5.741
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.014
|
6.419
|
3.107
|
3.941
|
3.426
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.569
|
0
|
-2.239
|
-2.286
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
71
|
0
|
7.564
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
80
|
46
|
41
|
24
|
16
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.419
|
46
|
5.366
|
-2.261
|
16
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.200
|
-2.654
|
-5.246
|
-3.055
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.293
|
-3.017
|
-1.068
|
-3
|
-2.454
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7
|
-5.670
|
-6.315
|
-3.058
|
-2.454
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.427
|
794
|
2.158
|
-1.378
|
989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.095
|
1.669
|
2.463
|
4.622
|
3.244
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.669
|
2.463
|
4.622
|
3.244
|
4.233
|