1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
206,455
|
251,015
|
291,924
|
299,705
|
202,013
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
206,455
|
251,015
|
291,924
|
299,705
|
202,013
|
4. Giá vốn hàng bán
|
147,837
|
184,349
|
205,366
|
210,253
|
144,143
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58,618
|
66,666
|
86,558
|
89,452
|
57,870
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,210
|
9,895
|
12,632
|
20,109
|
24,125
|
7. Chi phí tài chính
|
130
|
-309
|
55
|
236
|
201
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,439
|
45,583
|
57,651
|
60,845
|
45,284
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21,260
|
31,286
|
41,484
|
48,480
|
36,509
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1,745
|
8
|
497
|
16
|
13. Chi phí khác
|
259
|
538
|
50
|
1,272
|
308
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-259
|
1,208
|
-42
|
-775
|
-293
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21,001
|
32,494
|
41,442
|
47,705
|
36,216
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,115
|
4,816
|
6,171
|
6,186
|
3,459
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,115
|
4,816
|
6,171
|
6,186
|
3,459
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16,886
|
27,678
|
35,271
|
41,519
|
32,758
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16,886
|
27,678
|
35,271
|
41,519
|
32,758
|