Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 206,455 251,015 291,924 299,705 202,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 206,455 251,015 291,924 299,705 202,013
4. Giá vốn hàng bán 147,837 184,349 205,366 210,253 144,143
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58,618 66,666 86,558 89,452 57,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,210 9,895 12,632 20,109 24,125
7. Chi phí tài chính 130 -309 55 236 201
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,439 45,583 57,651 60,845 45,284
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21,260 31,286 41,484 48,480 36,509
12. Thu nhập khác 0 1,745 8 497 16
13. Chi phí khác 259 538 50 1,272 308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -259 1,208 -42 -775 -293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21,001 32,494 41,442 47,705 36,216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,115 4,816 6,171 6,186 3,459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,115 4,816 6,171 6,186 3,459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16,886 27,678 35,271 41,519 32,758
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16,886 27,678 35,271 41,519 32,758