1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,356
|
66,498
|
30,262
|
71,683
|
34,062
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38,356
|
66,498
|
30,262
|
71,683
|
34,062
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26,962
|
47,050
|
16,937
|
46,903
|
21,256
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,394
|
19,448
|
13,325
|
24,779
|
12,806
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
5
|
7
|
8
|
9
|
7. Chi phí tài chính
|
2,087
|
1,851
|
2,359
|
2,732
|
2,202
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
1,851
|
2,358
|
2,732
|
2,202
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
237
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,421
|
13,673
|
9,027
|
18,893
|
9,591
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
651
|
3,930
|
1,947
|
3,163
|
1,022
|
12. Thu nhập khác
|
29
|
612
|
223
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1,390
|
2,704
|
1,647
|
562
|
538
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,362
|
-2,093
|
-1,424
|
-562
|
-538
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-711
|
1,838
|
523
|
2,601
|
484
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
474
|
418
|
391
|
891
|
320
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
474
|
418
|
391
|
891
|
320
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,186
|
1,420
|
132
|
1,710
|
164
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-210
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-976
|
1,420
|
132
|
1,710
|
164
|