I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
138.955
|
136.688
|
141.875
|
173.534
|
150.906
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-87.184
|
-65.718
|
-69.491
|
-129.625
|
-116.104
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.097
|
-7.019
|
-3.781
|
-14.543
|
-14.790
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.314
|
-4.338
|
-3.022
|
-2.397
|
-2.746
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.882
|
-724
|
-1.221
|
-1.895
|
-477
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
53.253
|
26.820
|
33.284
|
5.794
|
66.833
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60.325
|
-66.163
|
-42.342
|
-45.121
|
-49.814
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.405
|
19.545
|
55.301
|
-14.254
|
33.807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.733
|
-7.932
|
-6.768
|
-2.277
|
-420
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
0
|
150
|
245
|
144
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.900
|
1.227
|
804
|
307
|
323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.812
|
-6.706
|
-5.814
|
-1.725
|
47
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
12.776
|
0
|
0
|
26.760
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47.612
|
55.694
|
43.921
|
117.044
|
112.737
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.583
|
-81.277
|
-90.129
|
-103.284
|
-122.563
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.845
|
-6.262
|
-1.706
|
-3.849
|
-4.414
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.816
|
-19.070
|
-47.914
|
9.911
|
12.520
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.777
|
-6.230
|
1.573
|
-6.068
|
46.374
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.963
|
15.771
|
9.541
|
11.114
|
5.047
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.771
|
9.541
|
11.114
|
5.047
|
51.420
|