Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,629 15,977 62,893 21,748 45,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26,629 15,977 62,893 21,748 45,791
4. Giá vốn hàng bán 21,640 15,268 59,428 19,541 41,831
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,988 709 3,466 2,208 3,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính 452 447 452 453 477
7. Chi phí tài chính 807 639 1,044 910 1,015
-Trong đó: Chi phí lãi vay 807 639 1,044 910 1,015
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,667 1,094 2,194 2,732 2,871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -33 -577 680 -982 551
12. Thu nhập khác 93 0 0 0 1,165
13. Chi phí khác 1 1 11 36 86
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 92 -1 -11 -36 1,079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 59 -578 669 -1,018 1,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 273 0 70 13
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 273 0 70 13
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -214 -578 599 -1,018 1,618
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -214 -578 599 -1,018 1,618